Các loại thức ăn được báo cáo cho Cepola macrophthalma
n = 32
Thức ăn I Thức ăn II Thức ăn III Tên thức ăn Nước Giai đoạn ăn mồi
zoobenthos benth. crust. amphipods unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Lucifer typus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos benth. crust. shrimps/prawns Lucifer typus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zoobenthos worms polychaetes unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae red bandfish (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton fish (early stages) fish eggs/larvae unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton other plank. invertebrates n.a./other plank. Invertebrates Sagitta sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. cladocerans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. euphausiids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. mysids unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans Centropages typicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. Crustaceans Brachyuran megalops (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. Crustaceans Paguridae (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. n.a./other plank. crustaceans unidentified (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Acartia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Chiridius sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus helgolandicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Calanus spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Centropages typicus (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Candacia armata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Candacia armata (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Centropages spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Corycaeous sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Eucalanus sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Pleuromamma sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Metridia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Lubbockia sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Oncaea sp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Clausocalanus spp. (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Temora stylifera (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Temora longicornis (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
zooplankton plank. crust. plank. copepods Temora stylifera (không có khăng áp dụng) chưa trưởng thành / thành sinh dục
Trở lại tìm kiếm
Thêm các ghi nhận về thức ăn khác
Trở lại từ đầu

Publish in our journal partner Acta Ichthyologica et Piscatoria the results of your primary research on fishes about growth, weight-length relationships, reproduction (maturity, fecundity, spawning), food and diet composition, introductions and range extensions for faster subsequent entry in (2011 impact factor: 0.547).

cfm script by eagbayani, 10.05.99 ,  php script by rolavides, 2/7/2008 ,  sự biến đổi cuối cùng bởi rolavides, 3:13 PM 14/05/08